Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floating debt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)

Kinh tế

nợ nổi
nợ nóng

Xây dựng

nợ ngắn hạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top