Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floaty

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Floc

    cụm xốp, khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.
  • Floc point temperature

    nhiệt độ điểm đục,
  • Floccillation

    / ¸flɔksi´leiʃən /, Y học: hiện tượng tay bắt chuồn chuồn,
  • Floccose

    / flɔ´kous /, tính từ, (thực vật học) có mào lông,
  • Floccular

    (thuộc) thùy nhung tiểu não,
  • Floccular process

    thùy nhung,
  • Flocculate

    / ´flɔkju¸leit /, Động từ: kết bông, kết thành cụm như len, Hóa học...
  • Flocculated sludge

    bùn xốp, bùn kết thành khối, cặn kết bông, cặn kết nhóm,
  • Flocculating agent

    chất kết bông, chất làm keo tụ, chất làm kết tụ, chất keo tụ,
  • Flocculation

    Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông,...
  • Flocculation basin

    bể kết tủa dạng bông,
  • Flocculation point

    điểm keo tụ,
  • Flocculation ratio

    hệ số kết tụ,
  • Flocculation tank

    bể kết tủa dạng bông,
  • Flocculation test

    sự thử keo tụ, sự thử kết bông, thử nghiệm lên bông, sự khử khả năng keo tụ,
  • Flocculationtest

    thửnghiệm lên bông,
  • Flocculator

    Danh từ: chất kết bông, keo tụ, đông tụ,
  • Floccule

    / ´flɔkju:l /, Danh từ: bông, cụm (xốp (như) len) ( (cũng) flocculus),
  • Flocculence

    / ´flɔkjuləns /, Danh từ: sự kết bông, sự kết thành cụm như len, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top