Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floor-board

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ván sàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Floor-cloth

    Danh từ: giẻ lau sàn,
  • Floor-framing plan

    bản vẽ kết cấu khung sàn,
  • Floor-hopper truck

    xe tải trút hàng qua gầm xe, xe tải trút hàng qua sàn xe,
  • Floor-lamp

    Danh từ: Đèn đứng (ở sàn),
  • Floor-leader

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình,
  • Floor-length

    Tính từ: chạy xuống đến sàn,
  • Floor-manager

    Danh từ: người điều khiển chương trình vô tuyến,
  • Floor-mounted unit air conditioner

    máy điều hòa lắp trên sàn,
  • Floor-plan

    / ´flɔ:¸plæn /, danh từ, sơ đồ tầng lầu,
  • Floor-show

    / ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
  • Floor-space

    diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • Floor-to-ceiling height

    chiều cao từ sàn đến trần,
  • Floor-walker

    / ´flɔ:¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá),
  • Floor (mounted) motor

    động cơ đặt trên nền,
  • Floor Sweep

    thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy.
  • Floor and wall tiling work

    công tác lát gạch nền và tường,
  • Floor arch

    vòm che, vòm sàn, vòm sàn,
  • Floor area

    diện tích sàn buồng xí, diện tích bề mặt sàn, diện tích mặt sàn,
  • Floor baffle

    đường tiêu năng, bể tiêu năng, tường tiêu năng, tường tiêu năng,
  • Floor beam

    dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top