Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flour

Nghe phát âm

Mục lục

/´flauə/

Thông dụng

Danh từ

Bột, bột mì

Ngoại động từ

Rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bụi (đá) bột

Kỹ thuật chung

bột

Kinh tế

bột
nghiền thành bột
xay thành bột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
farinaceous , floury , starchy
noun
farina
verb
dredge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top