Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow tank

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

bể chứa ở đầu giếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flow tap

    vòi chảy,
  • Flow temperature

    nhiệt độ của dòng chảy, nhiệt độ dòng chảy,
  • Flow test

    thí nghiệm từ biến, thí nghiệm độ lưu động,
  • Flow test of concrete

    sự thử độ sụt (hình nón) của vữa bê tông,
  • Flow throttling

    tiết lưu dòng chảy,
  • Flow through basis

    căn cứ vào luồng tiền,
  • Flow through cooler

    dàn làm lạnh kiểu dòng chảy,
  • Flow time

    thời gian chảy,
  • Flow transducer

    máy chuyển đổi đo dòng,
  • Flow transmitter

    máy phát dòng,
  • Flow trend

    hướng dòng chảy,
  • Flow turbulence

    chảy rối của dòng, độ rối của dòng chảy, độ rối dòng chảy,
  • Flow value

    hằng số chảy, đặc trưng dòng chảy,
  • Flow valve

    van điều chỉnh lưu lượng, van đóng dòng,
  • Flow velocity

    tốc độ của dòng chảy, vận tốc dòng, lưu tốc, tốc độ dòng chảy, vận tốc chảy, vận tốc dòng chảy, vận tốc dòng...
  • Flow visualization

    sự hiện hình dòng chảy, kỹ thuật nhìn dòng chảy, sự hiển thị dòng, sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng,...
  • Flow volume

    thể tích của dòng chảy, thể tích dòng chảy, lượng dòng chảy,
  • Flow waste

    dòng chất thải,
  • Flow welding

    sự hàn dòng, hàn nóng chảy, sự hàn chảy (chất dẻo),
  • Flow with friction

    dòng có ma sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top