Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flower bond

Kinh tế

trái khoán hoa
trái phiếu hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flower children

    Danh từ: nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa,
  • Flower garden

    vườn hoa,
  • Flower of sulfur

    lưu huỳnh hoa,
  • Flower of sulphur

    hoa lưu huỳnh,
  • Flower people

    Danh từ: dân hip-pi (những năm 60),
  • Flower pot

    lọ hoa,
  • Flower tea

    chè hoa,
  • Flower window

    cửa sổ đặt chậu hoa,
  • Flowerage

    Danh từ: hoa (nói chung), sự nở hoa, sự khai hoa,
  • Flowered

    / flauəd /, tính từ, (thực vật học) có hoa, ra hoa, có in hoa (vải, lụa...)
  • Flowered mat

    chiếu hoa,
  • Flowered tile

    gạch hoa,
  • Flowerer

    / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra...
  • Floweret

    / ´flauərit /, Danh từ: bông hoa nhỏ,
  • Flowerfish

    Danh từ: (động vật) cá liệt,
  • Floweriness

    / ´flauərinis /, danh từ, tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ,
  • Flowering

    / 'flauəriη /, Danh từ: sự ra hoa; sự nở hoa, Kinh tế: sự hoàn thiện...
  • Flowerless

    / ´flauəlis /, tính từ, không có hoa,
  • Flowerlessness

    Danh từ: tình trạng không có hoa,
  • Flowerpot

    / ´flauə¸pɔt /, Danh từ: chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top