Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fly-leaf

Mục lục

/´flai¸li:f/

Thông dụng

Danh từ
(ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fly-net

    Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa),
  • Fly-nut

    đai ốc tai hồng, đai ốc tai hồng, đai ốc có tai, Danh từ: Đai ốc tai hồng,
  • Fly-off

    Danh từ: cuộc thử máy bay (trước khi mua),
  • Fly-over

    Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge),
  • Fly-over bridge

    Danh từ: cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over),
  • Fly-over crossing

    sự vượt, cầu vượt,
  • Fly-over junction

    chỗ đường vượt, đường vượt,
  • Fly-over viaduct

    cầu vượt,
  • Fly-paper

    / ´flai¸peipə /, Danh từ: giấy bẫy ruồi,
  • Fly-past

    Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
  • Fly-post

    Động từ: dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Fly-posting

    Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Fly-powder

    Danh từ: bột khử ruồi,
  • Fly-sheet

    Danh từ: tờ giấy rời, tờ giấy chiếc,
  • Fly-spray

    / ´flai¸sprei /, danh từ, thuốc phun diệt ruồi,
  • Fly-swatter

    / ´flai¸swɔtə /, danh từ, vĩ ruồi,
  • Fly-table

    Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
  • Fly-trap

    / ˈflaɪˌtræp /, Danh từ: bẫy ruồi, (thực vật học) cây bắt ruồi (như venus flytrap , tên khoa...
  • Fly-weights

    quả tạ,
  • Fly-wheel

    / ´flai¸hwi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh đà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top