Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fly boy

Thông dụng

Thành Ngữ

fly boy
người lái máy bay

Xem thêm boy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fly crank

    khuỷu đối, tay quay đối,
  • Fly cutter

    dao phay lia, dao lia, dao phay,
  • Fly cutting

    sự cắt bằng va đập, sự cắt bay, sự cắt lia, sự phay va đập,
  • Fly nut

    đai ốc đầu khía nhám, đai ốc tai hồng, đai ốc tai hồng,
  • Fly over bridge

    cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ),
  • Fly over viaduc

    cầu cạn bắc qua đường nhiều xe cộ,
  • Fly pitch

    quầy hàng nhỏ ngoài phố,
  • Fly press

    máy ép vít, Kỹ thuật chung: máy ép ma sát,
  • Fly pulley

    puli bay, ròng rọc bay,
  • Fly rock

    đá vụn,
  • Fly screw nut

    êcu có cánh,
  • Fly sheet

    quyển sách nhỏ, tờ quảng cáo, tờ giấy rời,
  • Fly shunting

    đường tránh vượt qua, sự tránh đường nhanh,
  • Fly shuttle

    thon,
  • Fly transformer

    máy biến áp quét về,
  • Fly weight

    ly tâm, quả văng, trọng lượng,
  • Fly wheel

    bánh đà,
  • Fly whisk

    Danh từ: chổi xua ruồi,
  • Flyable

    có thể bay được, Tính từ: có thể bay được,
  • Flyback

    / ´flai¸bæk /, danh từ, sự quét ngược; tia quét ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top