Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flying bedstead

Thông dụng

Danh từ

Máy bay thí nghiệm lên thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flying boat

    Danh từ: (hàng không) máy bay đổ xuống nước được, phi thuyền, thuyền bay, phi thuyền,
  • Flying bomb

    danh từ, bom bay, máy bay không người lái mang đầu đạn,
  • Flying bridge

    cầu tạm, lối đi hẹp,
  • Flying buttress

    Danh từ: giàn chống của một toà nhà, trụ chống tỳ, trụ tạm, tường chống trên cao,
  • Flying buttress arch

    vòm tựu, vòm có tường chống, tường chống kiểu vòm,
  • Flying colours

    Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Flying column

    Danh từ: (quân sự) đơn vị cơ động, Y học: danh từ đội quân cơ...
  • Flying condition

    điều kiện bay,
  • Flying control booster

    bộ khuyếch đại thủy lực của hệ thống lái,
  • Flying cutter

    dao phay lia, dao lia,
  • Flying deck

    boong hóng mát, boong dạo chơi,
  • Flying disc

    Danh từ: Đĩa bay,
  • Flying doctor

    danh từ, bác sĩ lưu động,
  • Flying erase head

    đầu xóa di động, đầu xóa bay,
  • Flying ferment

    sự lên men chua trong thời gian ngắn,
  • Flying field

    Danh từ: sân bay nhỏ, Kỹ thuật chung: sân bay,
  • Flying fish

    Danh từ: (động vật học) cá chuồn, cá bay (flying-fish), Kinh tế: cá...
  • Flying fortress

    Danh từ: (hàng không) pháo đài bay,
  • Flying fox

    danh từ, (động vật học) dơi quạ,
  • Flying gang

    thang treo, giàn giá treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top