Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flyover viaduct

Cơ - Điện tử

Cầu vượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flysch

    tầng nhịp,
  • Flyscreen

    lưới chắn ruồi muỗi,
  • Flysheet

    Danh từ: tấm bạt phủ, tài liệu hai hoặc bốn trang,
  • Flyweight

    Danh từ: (quyền anh) võ sĩ hạng ruồi, trọng lưọng bay, tổng lượng của chuyến bay,
  • Flywheel

    bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel...
  • Flywheel action

    hiệu quả bánh đà (tác dụng của khốilượng quay),
  • Flywheel bearing

    ổ bánh đà,
  • Flywheel casing

    hộp bánh đà, hộp bánh đà, vỏ bọc bánh đà,
  • Flywheel circuit

    mạch có quán tính,
  • Flywheel clutch

    khớp ly tách bánh đà,
  • Flywheel clutch yoke

    chĩa nhả ly hợp,
  • Flywheel effect

    hiệu ứng bánh đà, hiệu ứng bánh đà, tác dụng bánh đà, tác dụng vô lăng,
  • Flywheel fan

    quạt gió bánh xe,
  • Flywheel force

    lực quán tính của bánh đà,
  • Flywheel governor

    bộ điều chỉnh bằng bánh đà, bánh đà điều tốc,
  • Flywheel housing

    hộp bánh đà, hộp bánh đà, bánh đà, hộp bánh đà (động cơ),
  • Flywheel magneto

    bánh đà từ tính, manheto bánh quay, vô lăng từ,
  • Flywheel mass

    khối lượng bánh đà, khối lượng quay,
  • Flywheel moment

    mômen bánh đà, mômen bánh đà,
  • Flywheel pit

    hố lắp bánh đà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top