Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Footing on sand

Xây dựng

móng trên nền cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Footle

    / fu:tl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, Nội động từ: (từ...
  • Footless

    / ´futlis /, Tính từ: không có chân, Cơ khí & công trình: không có...
  • Footlicker

    Danh từ: kẻ liếm gót, kẻ a dua,
  • Footlights

    / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear...
  • Footling

    / ´fu:tliη /, Tính từ: vớ vẩn, ngớ ngẩn,
  • Footling presentation

    ngôi sachân,
  • Footloose

    / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose...
  • Footloose and fancy-free

    Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Footloose industries

    các doanh nghiệp di động,
  • Footman

    / ´futmən /, Danh từ: lính bộ binh, người hầu,
  • Footmark

    / ´fut¸ma:k /, Danh từ: vết chân, dấu chân,
  • Footnote

    / ´fut¸nout /, Danh từ: lời chú ở cuối trang, Ngoại động từ: chú...
  • Footpace

    bậc,
  • Footpad

    / ´fut¸pæd /, Danh từ: kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa), Kỹ...
  • Footpath

    / ´fut¸pa:θ /, Xây dựng: đường đi dạo, Kỹ thuật chung: vỉa hè,...
  • Footpeg

    Danh từ: chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh,
  • Footplate

    / ´fut¸pleit /, Xây dựng: đế mía, Kỹ thuật chung: giá đỡ,
  • Footprint

    / ´fut¸print /, Danh từ: dấu chân, vết chân, dấu ấn, khuôn, khung, khối, trọng khối, khuôn,
  • Footrest

    / ´fut¸rest /, Danh từ: chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh, thanh gác chân, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top