Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forewaters

Y học

chât nhớt ở cổ tử cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forewheel

    bánh xe trước,
  • Forewind

    / ´fɔ:¸wind /, danh từ, gió thuận,
  • Forewing

    Danh từ: cánh trước (sâu bọ bốn cánh),
  • Forewoman

    / ´fɔ:¸wumən /, Danh từ: bà quản đốc, bà đốc công, (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà...
  • Foreword

    / ´fɔ:¸wə:d /, Danh từ: lời tựa; lời nói đầu, Kỹ thuật chung:...
  • Forex

    trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • Forfaiting

    / ´fɔ:¸feitiη /, Kinh tế: bao thanh toán miễn truy đòi, bao thanh toán tuyệt đối,
  • Forfeit

    / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...),...
  • Forfeit clause

    điều khoản tiền phạt, tiền bồi thường (của một hợp đồng),
  • Forfeit money

    tiền nộp giải ước,
  • Forfeitable

    / ´fɔ:fitəbl /, tính từ, có thể mất, có thể bị thiệt,
  • Forfeited share

    cổ phiếu bỏ cuộc,
  • Forfeited shares

    cổ phiếu bị tịch thu, bị mất,
  • Forfeiting

    bao thanh toán tuyệt đối,
  • Forfeiture

    / ´fɔ:fitʃə /, Danh từ: sự mất (quyền, tài vật....), sự tước, cái bị mất, cái bị tước,...
  • Forfeiture clause

    điều khoản về mất quyền,
  • Forfeiture of lease

    mất quyền lực nhượng,
  • Forfend

    / fɔ:´fend /, Ngoại động từ: Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top