Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forgot

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem forget


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forgotten

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked...
  • Forint

    Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary,
  • Forist

    ,
  • Forjudge

    / fɔ:´dʒʌdʒ /, ngoại động từ, (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án,
  • Fork

    / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc...
  • Fork-end connection rod

    thanh kéo đầu chạc, thanh truyền đầu chạc,
  • Fork-lift truck

    máy nâng hàng, Kinh tế: xe cẩu, xe chuyển hàng, xe nâng, xe nâng hàng,
  • Fork-tail

    Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • Fork-test bar

    ống thử hình chạc ba,
  • Fork arm

    cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • Fork beam

    xà ngang cụt,
  • Fork catch

    cái kẹp kiểu chạc, cặp kiểu chạc,
  • Fork center

    mũi tâm hình chạc,
  • Fork clamp

    cặp kiểu chạc,
  • Fork connection

    nối zic-zac kép,
  • Fork crown

    (xe đạp) đầu phuộc xe đạp,
  • Fork dipping

    sự phết bằng dĩa,
  • Fork grip

    cái cặp kiểu chĩa đôi, cặp kiểu chạc,
  • Fork head

    đầu hình dĩa, đầu chạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top