Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forming bed

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nền
nền khuôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forming cutter

    dao cắt định hình, dao tiện định hình,
  • Forming device

    cơ cấu tạo hình, thiết bị tạo hình,
  • Forming die

    khuôn dập hình, khuôn dập tiền, khuôn định hình,
  • Forming edge

    gờ tạo hình, gờ uốn,
  • Forming fabric

    lưới xeo bằng nilông,
  • Forming horn

    sừng được tạo thành,
  • Forming lathe

    máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • Forming machine

    máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
  • Forming method

    phương pháp chép hình, phương pháp chép hình,
  • Forming properties

    tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn,
  • Forming tool

    công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định...
  • Forming tool holder

    giá dao tiện định hình,
  • Forming work

    sự gia công định hình, sự chép hình, sự uốn trong khuôn,
  • Formless

    / ´fɔ:mlis /, Tính từ: không có hình dáng rõ rệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Formlessly

    Phó từ: lờ mờ, chẳng ra hình thù gì,
  • Formlessness

    / ´fɔ:mlisnis /, danh từ, tính không có hình dáng rõ rệt,
  • Formol

    chất fo-mol, chất fô-mol,
  • Formol nitrogen

    nitơ focmon,
  • Formol titration

    sự chuẩn độ focmôn,
  • Formosan rhesus monkey

    khỉ redut đài loan macaca, cyclopis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top