- Từ điển Anh - Việt
Fortified flour
Xem thêm các từ khác
-
Fortified juice
nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng, -
Fortified milk
sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng), -
Fortified paint
sơn có nhựa phê-nôn, -
Fortified tyre
lốp gia cố, -
Fortified wine
Danh từ: rượu vang bổ, -
Fortifier
/ ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ, -
Fortify
/ ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ... -
Fortifying cooling
nước muối đậm đặc, -
Fortifying room
phòng điều chỉnh độ rượu, -
Fortin barometer
khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin, -
Fortis
Tính từ: (ngôn ngữ) căng, -
Fortissimo
/ fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh... -
Fortitude
/ ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ... -
Fortnight
/ ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay... -
Fortnightly
/ ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ:... -
Fortress
/ ˈfɔrtrɪs /, Danh từ: pháo đài, Ngoại động từ: (thơ ca) là pháo... -
Fortress tower
tháp pháo đài, -
Fortresses
đồn lũy, pháo đài, -
Fortuitism
Danh từ: sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi, -
Fortuitist
Danh từ: người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
