- Từ điển Anh - Việt
Forward scatter
Xem thêm các từ khác
-
Forward scattering
khuếch tán về phía trước, sự tán xạ xuôi, -
Forward search
sự tìm kiếm thuận, sự tìm kiếm xuôi, -
Forward securities
chứng khoán kỳ hạn, -
Forward shipment
chất hàng kỳ hạn sau, -
Forward short-circuit test
thử ngắn mạch dự phòng, -
Forward shovel
máy xúc gầu thuận, -
Forward signal
tín hiệu hướng tới, tín hiệu thuận, tín hiệu xuôi, -
Forward signalling
báo hiệu đằng trước, -
Forward skirt
bờ rìa phía trước, -
Forward slash (/)
dấu gạch chéo lên, -
Forward speed
số tiến, vận tốc phía trước, -
Forward stock
hàng trữ mua trước, -
Forward stroke
hành trình tiến, hành trình tiến, hành trình làm việc, hành trình tiến, hành trình làm việc, -
Forward superstructure
phần ở trên mũi tàu, -
Forward tilt
độ ngả phía trước (cánh quạt máy bay), -
Forward transfer-FT
sự chuyển giao phía trước, -
Forward transfer function
chức năng truyền ra, -
Forward trim
độ chênh mũi, -
Forward type cycle
chu trình chuyển động lên trước, -
Forward value date
ngày thanh toán giao dịch kỳ hạn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
