Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forwarding company

Kinh tế

hãng vận tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forwarding firm

    giao nhận, hãng đại lý giao nhận (hàng hóa),
  • Forwarding instructions

    những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng,
  • Forwarding of traffic

    sự lưu thoát lưu lượng,
  • Forwarding office

    văn phòng giao nhận, văn phòng vận tải,
  • Forwarding operations

    nghiệp vụ chuyên chở và gởi hàng, nghiệp vụ giao nhận (hàng hóa), công việc đại lý vận tải,
  • Forwarding station

    ga hàng đi, trạm chuyển vận, trạm gởi hàng,
  • Forwarding time

    thời gian chuyển đi (hàng hóa),
  • Forwardly

    Phó từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc...
  • Forwardness

    / ´fɔ:wədnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ, sự sốt sắng, sự ngạo mạn, sự xấc...
  • Forwards

    / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • Forwards - Address Message (FAM)

    tin báo địa chỉ hướng đi,
  • Forwards bias

    phân cực xuôi,
  • Forwarer

    người giao nhận,
  • Forwearied

    như forworn,
  • Forworn

    / fɔ:´wɔ:n /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt lử,
  • Foss

    hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • Foss (e)

    hồ, hào, mương, rãnh,
  • Foss gallery

    hào,
  • Fossa

    / ´fɔsə /, Tính từ, số nhiều .fossae: (giải phẫu) hố ( (cũng) fosse), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top