Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free radical reaction

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phản ứng gốc tự do

Xem thêm các từ khác

  • Free range

    Tính từ: (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện...
  • Free rein

    Danh từ: quyền tự do hoàn toàn, give free rein to ỵone's feelings, để cảm xúc bộc lộ hoàn toàn...
  • Free reserves

    sự dự báo có sẵn, dự trữ tự do, số dự trữ nhàn dỗi, tiền dự trữ tự do,
  • Free rider

    hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không...
  • Free right of exchange

    quyền tư do đổi tên,
  • Free roller gate

    cửa trượt tự do, cửa đập phẳng chạy con lăn, cửa van phẳng lăn tự do,
  • Free rolling

    sự lắc ngang tự do,
  • Free roof

    mái không chiu tải, mái không chịu tải,
  • Free route

    đường tải rỗi,
  • Free routing

    sự định tuyến tự do,
  • Free run

    chạy tự do,
  • Free run juice

    nước ép tự chảy,
  • Free runner

    sự vận hành không tải,
  • Free running

    đường chạy không tải,
  • Free running frequency

    tần số dao động tự do, tần số riêng,
  • Free running mode

    chế độ tự do truy cập,
  • Free running piston

    pittông chuyển động tự do,
  • Free sample

    mẫu tự do, hàng mẫu miễn phí, hàng mẫu miễn thuế,
  • Free search

    tìm kiếm tự do,
  • Free semi-group

    nửa nhóm tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top