Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freeze resistance

Mục lục

Xây dựng

chống đông lạnh

Cơ khí & công trình

sức đông lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Freeze up

    đông nghẹt, Kỹ thuật chung: sự đóng băng,
  • Freezeing

    sự đóng băng, sự đông kết, sự đông lạnh,
  • Freezer

    / ´fri:zə /, Danh từ: máy ướp lạnh, máy làm kem, Điện lạnh: buồng...
  • Freezer-resisting

    bền đông giá,
  • Freezer barrel

    tang trống kết đông, khoang kết đông, thùng kết đông,
  • Freezer basket

    giỏ kết đông, rổ kết đông,
  • Freezer battery

    dàn lạnh máy kết đông, giàn máy lạnh kết đông,
  • Freezer boat

    tàu đông lạnh, tầu đông lạnh,
  • Freezer burn

    bỏng do đông lạnh, bỏng lạnh,
  • Freezer capacity

    năng suất máy kết đông, năng suất lạnh đông,
  • Freezer chain

    dây chuyền lạnh,
  • Freezer chamber

    buồng kết đông,
  • Freezer compartment

    buồng kết đông, khoang kết đông, phòng thấp độ,
  • Freezer room

    phòng kết đông, phòng bảo quản ở nhiệt độ thấp, phòng ướp lạnh,
  • Freezer section

    khu vực máy kết đông,
  • Freezer shelf

    giá đỡ máy kết đông,
  • Freezer shell

    vỏ máy kết đông,
  • Freezer space

    dung tích máy kết đông, thể tích bảo quản lạnh, thể tích buồng lạnh,
  • Freezer storage

    bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage...
  • Freezer storage hold

    buồng bảo quản đông lạnh, kho bảo quản đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top