Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fresh air

Mục lục

Hóa học & vật liệu

không khí trong sạch

Y học

không khi mát

Điện lạnh

không khí trong lành
không khí tươi
fresh air cooler
máy làm lạnh không khí tươi
fresh air cooling
làm lạnh không khí tươi
fresh air cooling
sự làm lạnh không khí tươi
fresh air damper
clapê điều chỉnh không khí tươi
fresh air damper
van không khí tươi
fresh air flue
ống thổi không khí tươi
fresh air ventilation
thông gió bằng không khí tươi
fresh air volume
lượng không khí tươi

Kỹ thuật chung

không khí cấp vào
không khí sạch

Địa chất

gió sạch, không khí sạch

Xây dựng

không khí mát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top