Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fretting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

xói mòn [sự xói mòn]

Kỹ thuật chung

sự gặm mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fretting corrosion

    ăn mòn ma sát, sự gỉ mòn, sự mòn do cọ xước, sự mòn tróc,
  • Fretting fatigue

    sự mỏi do ma sát,
  • Fretting wear

    sự ăn mòn, sự mài mòn, sự mòn do ma sát,
  • Fretum

    eo,
  • Fretwork

    / ´fret¸wə:k /, Danh từ: công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, Đồ gỗ khoét bằng...
  • Freuch drain

    rãnh xương cá,
  • Freudian

    / ´frɔidiən /, Tính từ: (triết học) (thuộc) frớt, Danh từ: người...
  • Freudian slip

    Thành Ngữ:, freudian slip, lời nói hớ, nhưng được xem là lời nói thành thật
  • Freudianism

    Danh từ: học thuyết frớt,
  • Freyssinet-type jack

    kích kiểu frexinê,
  • Freyssinet jack

    kích frexinê,
  • Fri

    thứ sáu ( friday),
  • Friability

    / ¸fraiə´biliti /, Danh từ: tính bở, tính dễ vụn, Cơ khí & công trình:...
  • Friability of soil

    tính vỡ vụn của đất,
  • Friability rate

    độ rời rạc, mức độ tơi,
  • Friability test

    thử giòn, sự thử giòn,
  • Friable

    / 'fribl /, Tính từ: bở, dễ vụn, Hóa học & vật liệu: bở rời,...
  • Friable Asbestos

    amiăng bở, bất cứ nguyên liệu nào có chứa nhiều hơn một phần trăm amiăng và có thể vỡ vụn hay biến thành bột khi dùng...
  • Friable body

    vật thể rời,
  • Friable gypsum

    thạch cao dễ bở vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top