Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frozen zone

Mục lục

Xây dựng

khu vực đất đóng băng

Điện lạnh

vùng đông lạnh
vùng kết đông

Kỹ thuật chung

đới đóng băng

Xem thêm các từ khác

  • Frozenshoulder

    khớp vai bị hạnchế,
  • Frs

    viết tắt, thành viên của hội hoàng gia ( fellow of the royal society),
  • Fructidor

    Danh từ: tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9),
  • Fructiferous

    / frʌk´tifərəs /, Tính từ: mang quả, có quả,
  • Fructification

    / ¸frʌktifi´keiʃən /, Danh từ, (thực vật học): sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ...
  • Fructify

    Nội động từ: ra quả, Ngoại động từ: làm cho ra quả, làm cho có...
  • Fructivorous

    Tính từ: (động vật) ăn quả, Y học: sống bằng ăn quả,
  • Fructolysis

    (sự) phân hủy fructoza,
  • Fructosan

    fructozan,
  • Fructose

    / ´frʌktous /, Danh từ: (hoá học) fructoza, Kỹ thuật chung: fructoza,...
  • Fructosuria

    fructose niệu (levulose niệu),
  • Fructuous

    / ´frʌktjuəs /, Tính từ: sinh quả; có nhiều quả,
  • Fruehsite

    fuexit (mica crôm),
  • Frugal

    / fru:gl /, Tính từ: căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm, Từ đồng nghĩa:...
  • Frugality

    / fru:´gæliti /, danh từ, tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Frugally

    Phó từ: thanh đạm, đạm bạc,
  • Frugivorous

    / fru:´dʒivərəs /, Tính từ: (động vật học) ăn quả,
  • Fruit

    / fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh...
  • Fruit-bearing

    / ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả,
  • Fruit-body

    Danh từ: thể quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top