- Từ điển Anh - Việt
Full astern
Xem thêm các từ khác
-
Full astern!
lùi hết máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Full authority
toàn quyền, -
Full backup
ghi dự phòng toàn bộ, -
Full band
vùng đầy (ở chất rắn), -
Full base-band loading
dải cơ bản quá tải, dải cơ bản tải đầy, -
Full bedding
lớp (vữa) lót nguyên, -
Full board
Danh từ: tiền thuê phòng và ăn uống trong khách sạn, nuôi ăn cả ngày, -
Full bore
bướm ga mở hoàn toàn, lỗ khoan thủng, -
Full braking distance
cự ly hãm thường, khoảng cách hãm thường, -
Full braking time
thời gian hãm thường, -
Full brick
viên gạch nguyên, -
Full brick construction
kết cấu toàn gạch, -
Full brick constuction
công trình bằng gạch, -
Full bridge
cầu đủ, -
Full can conveyor
băng tải bầu để chuyển sữa, -
Full capacity customs office
cục hải quan toàn năng, -
Full carrier
sóng mang hoàn toàn, -
Full centre calotte
vòm tròn, -
Full character matrix
ma trận ký tự đầy đủ, -
Full charge
phụ tải hoàn toàn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
