Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusion cones

Mục lục

Kỹ thuật chung

côn nóng chảy
côn Orton
côn Seger
nón hỏa kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fusion cutting-off machine

    thiết bị cắt nung,
  • Fusion drilling

    sự khoan nhờ nóng chảy,
  • Fusion energy

    năng lượng nhiệt hạch, năng lượng tổng hợp,
  • Fusion fuel

    nhiên liệu để nấu chảy (kim loại),
  • Fusion heat

    nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy,
  • Fusion mixture

    hỗn hợp nóng chảy,
  • Fusion of teeth

    (sự) dính liền mầm răng,
  • Fusion penetration

    độ sâu hàn, độ sâu nấu chảy,
  • Fusion point

    điểm tích hợp, điểm nóng chảy, điểm nóng chảy,
  • Fusion process

    phương pháp nung chảy, quá trình nung chảy,
  • Fusion reaction

    phản ứng phát nhiệt, phản ứng tổng hợp, phản ứng tỏa nhiệt,
  • Fusion reactor

    lò phản ứng nhiệt hạch,
  • Fusion reflex

    phản xạ hợp nhất,
  • Fusion splice

    mối ghép bằng nóng chảy, mối nối nhờ nóng chảy, sự nối bằng nóng chảy,
  • Fusion temperature

    nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, ash-fusion temperature, nhiệt độ chảy của tro, initial fusion temperature, nhiệt độ chảy...
  • Fusion welding

    sự hàn chảy, sự hàn chảy,
  • Fusion zone

    vùng nóng chảy, miền nóng chảy,
  • Fusion zone undercutting

    rãnh cắt miền chảy,
  • Fusionism

    / ´fju:ʒə¸nizəm /, danh từ, thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp,
  • Fusionist

    / ´fju:ʒənist /, danh từ, người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top