Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gag-man

Mục lục

/'gægmæn/

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò
Người sáng tác trò khôi hài
Người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gag press

    máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • Gag reflex

    phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • Gag rule

    Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • Gaga

    / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ...
  • Gage

    / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu;...
  • Gage adjusting screw

    vít điều chỉnh,
  • Gage bar

    thanh đo, thước thanh,
  • Gage block

    số đo cuối,
  • Gage block comparator

    bộ so căn mẫu đo,
  • Gage brick

    gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm,
  • Gage cock

    van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước,
  • Gage glass

    ống đo, ống đo mực nước, ống đong, que thăm mức chất lỏng,
  • Gage hole

    cửa đo lường, lỗ đo,
  • Gage invariance

    tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien,
  • Gage level

    ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng,
  • Gage line

    đường đo,
  • Gage numbers

    cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
  • Gage pressure

    áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế,
  • Gage rod

    thanh đo,
  • Gage stand

    giá dụng cụ đo, giá máy đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top