Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gagger

Mục lục

/geidʒə/

Thông dụng

Danh từ

Cái mốc (thợ khuôn)
Con mã (đúc)
Thợ dập khuôn
Người bịt miệng người khác
Người kiềm chế ngôn luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gagging

    / 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,...
  • Gaggle

    / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động...
  • Gaging

    ,
  • Gaging hatch

    miệng lắp ống đo,
  • Gaging jet

    vòi phun đo,
  • Gaging nipple

    lỗ đo và lấy mẫu,
  • Gaging pole

    sào đo,
  • Gaging sheet

    biểu đo, phiếu đo,
  • Gaging station

    trạm đo,
  • Gahnite

    / 'ga:nait /, Danh từ: (khoáng chất) ganit, Địa chất: ganit,
  • Gaiety

    / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan...
  • Gaily

    / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Gain

    / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được;...
  • Gain-crossover frequency

    tấn số khuếch đại giao nhau,
  • Gain (of antenna)

    độ tăng tích ăng ten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top