Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gambrel

Mục lục

/'gæmbrəl/

Thông dụng

Danh từ

Chân sau (động vật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gambrel roof

    mái có tầng (hầm) mái, mái có tầng hàm mái, mái hai mảng, Kỹ thuật chung: mái có tầng mái,...
  • Gambrelling chord

    dây treo chân con vật (bị làm thịt),
  • Gambrelling table

    bàn lắp ráp,
  • Gambusia

    / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
  • Game

    / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò...
  • Game-bag

    / 'geimbæg /, Danh từ: túi săn,
  • Game-book

    / geim-buk /, Danh từ: sách ghi các chi tiết thú đã bị săn,
  • Game-cock

    / 'geimkɔk /, Danh từ: gà chọi,
  • Game-egg

    / 'game,eg /, Danh từ: trứng gà chọi,
  • Game-fowl

    / 'geim,faul /, Danh từ: gà chọi,
  • Game-house

    / 'geimhaus /, Danh từ:,
  • Game-warden

    / geim-'wɔ:dn /, Danh từ: người quản lý khu vực cấm săn bắn,
  • Game Control Adapter (GCA)

    bộ điều hợp điều khiển trò chơi, bộ thích ứng điều khiển trò chơi,
  • Game Fish

    cá chọi, những loài như cá hồi sông, cá hồi biển, cá vược, được bắt để chơi thể thao. nhiều loại biểu lộ sự nhạy...
  • Game bird

    Danh từ: chim bị săn làm thịt,
  • Game card

    cạc trò chơi, thẻ mạch trò chơi,
  • Game cartridge

    hộp trò chơi,
  • Game chip

    chip trò chơi, vi mạch trò chơi,
  • Game console

    bàn giao tiếp trò chơi,
  • Game control adapter

    bộ điều khiển trò chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top