Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas turbulence

Mục lục

Điện lạnh

độ rối của dòng hơi
độ rối của dòng khí
tính rối của dòng hơi
tính rối của dòng khí

Xem thêm các từ khác

  • Gas valve

    van khí đốt, van nạp hỗn hợp, van khí,
  • Gas vapor recovery plant

    thiết bị thu hồi thu xăng, thiết bị thu hồi khí đốt,
  • Gas velocity

    tốc độ chất khí,
  • Gas vent

    cửa thoát hơi, cửa thoát khí, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông khí, sự thông khí,
  • Gas warning device

    bộ pháp hiện khí, dụng cụ cảnh báo khí rò,
  • Gas washer

    máy rửa (bằng) khí, máy rửa khí, thiết bị lọc khí, thiết bị rửa khí, thiết bị lọc khí,
  • Gas washing

    rửa khí,
  • Gas welder

    máy hàn khí, máy hàn hơi, máy hàn xì, máy hàn hơi,
  • Gas welding

    sự hàn (bằng) khí, kỹ thuật hàn gió đá, sự hàn gió, sự hàn bằng khí, hàn gió đá, hàn hơi, sự hàn hơi, sự hàn khí,...
  • Gas well

    giếng khí,
  • Gas work

    nhà máy khí,
  • Gas yield

    hiệu suất khí, sản lượng khí,
  • Gas zone

    đới khí,
  • Gasahol

    xăng ete, hỗn hợp giữa xăng và etanol lấy từ sản phẩm nông nghiệp được lên men có ít nhất 9% ethanol. xăng ete thải ít...
  • Gascity

    trạng thái khí,
  • Gascon

    / 'gæskən /, Danh từ: người xứ ga-xcô-nhơ, người khoe khoang khoác lác,
  • Gasconade

    / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Gasconader

    Danh từ: người khoe khoang, khoác lác,
  • Gaseity

    Danh từ: trạng thái khí; tính chất khí,
  • Gaselier

    / ,gæsə'liə /, đèn chùm thắp sáng bằng khí, Danh từ: Đèn chùm thắp bằng khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top