Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gauging arrangement

Mục lục

Cơ - Điện tử

đồ gá định cỡ, đồ gá để đo

Xây dựng

đồ gá để định cỡ, đồ gá để đo,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gauging board

    sàn trộn vữa, sàn trộn xi măng,
  • Gauging device

    thiết bị định cỡ,
  • Gauging fixture

    đồ gá kiểm tra, đồ gá kiểm tra,
  • Gauging jet cutlet

    vòi phun đo,
  • Gauging machine

    máy phân cỡ,
  • Gauging nipple

    vấu (để) khoá (trên nắp đồ chứa),
  • Gauging notch

    dấu khía, vết khía trên calip, dấu định cữ,
  • Gauging plaster

    chất tăng độ đông cứng vữa,
  • Gauging rod

    thước đo sâu, trạm đo thủy triều, thước đo nước, thủy chí,
  • Gauging station

    dụng cụ đo mực nước, trạm đo thủy văn, Địa chất: trạm đo lường,
  • Gauging tank

    bình đo lường, thùng đong, bình đong, thùng đo, bình đo, bình đong, thùng đong,
  • Gauging water

    nước trộn vữa,
  • Gaul

    / gɔ:l /, Danh từ: tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy...
  • Gaulish

    Tính từ: Danh từ: tiếng gô-lơ,
  • Gaulism

    Danh từ: cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ( + 1970) ở pháp,
  • Gaulist

    Tính từ: Danh từ: người theo cuộc vận động chính trị, chính sách...
  • Gauls

    lỗ rỗng trong vữa trát,
  • Gault

    Danh từ: lớp đất sét dày,
  • Gault brick

    gạch màu hơi trắng,
  • Gault clay

    đất sét gault (địa chất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top