Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gca (ground controlled approach)

Xây dựng

sự tiếp cận (hạ cánh) được điều khiển từ mặt đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gce

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • Gcontext (graphics context)

    khung cảnh họa, phạm vi đồ họa,
  • Gcse

    viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( general certificate of secondary education),
  • Gd (gadolini)

    gađolimi,
  • Gdp

    ,
  • Gdr

    viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • Geanticlinal

    Tính từ: thuộc nếp lồi địa cầu,
  • Geanticline

    Danh từ: nếp lồi địa cầu,
  • Gear

    / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng;...
  • Gear(-down) motor

    động cơ có bộ bánh răng giảm tốc,
  • Gear(ed) ring

    vành răng,
  • Gear, Spiral bevel

    bánh răng côn xoắn,
  • Gear-box

    Danh từ: hộp số (ô tô),
  • Gear-case

    hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • Gear-chamfering machine

    máy vê (đầu) răng,
  • Gear-change

    Danh từ: (ô tô) sự sang số, sự cài số,
  • Gear-contact pattern

    vết tiếp xúc của bánh răng,
  • Gear-cutter

    dao cắt bánh răng,
  • Gear-cutting machine

    máy cắt răng, máy phay răng,
  • Gear-driven

    (adj) được dẫn động bằng bánh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top