Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gemellus muscle inferior

Y học

cơ sinh đôi dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gemellus muscleinferior

    cơ sinh đôi dưới,
  • Geminal fiber

    sợi sinh đôi,
  • Geminate

    / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động...
  • Geminate teeth

    răng đôi,
  • Gemination

    / ¸dʒemi´neiʃən /, danh từ (sinh vật học), sự sắp thành đôi,
  • Gemini

    / ˈdʒɛmɪnaɪ / or / ˈdʒɛmɪniː /, Danh từ: (tử vi) cung song tử, người sinh ra chịu ảnh hưởng...
  • Gemini acquales

    trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh,
  • Geminiacquales

    trẻ sinh đôi một trứng thụ tinh,
  • Geminiflorous

    Tính từ: có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi,
  • Geminus

    trẻ sinh đôi,
  • Gemistocytic

    gồmnhững tế bào phình to,
  • Gemistocytic astrocytoma

    u tế bào hình sao chất nguyên sinh,
  • Gemistocyticastrocytoma

    u tế bào hình sao chất nguyên sinh,
  • Gemma

    / ´dʒemə /, Danh từ, số nhiều .gemmae: (sinh vật học) mầm,
  • Gemmaceous

    Tính từ: có mầm, chồi, có lá mầm,
  • Gemmangioma

    u tế bào phôi, u nguyên bào mạch,
  • Gemmate

    / ´dʒemeit /, tính từ, (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, nội động từ, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm,...
  • Gemmation

    / dʒe´meiʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm, sự sinh sản bằng mầm,
  • Gemmiferous

    / dʒe´mifərəs /, Tính từ: có ngọc, có mầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top