Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geophyte

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây chồi dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Geopolitical

    / ¸dʒi:oupə´litikl /, tính từ, thuộc về khoa địa chính trị,
  • Geopolitics

    / ¸dʒi:ou´pɔlitiks /, Danh từ: khoa địa chính trị,
  • Geoponic

    / ¸dʒi:ou´pɔnik /, tính từ, (đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp,
  • Geopotential

    / ¸dʒi:oupə´tenʃəl /, danh từ, thế năng trái đất,
  • Geopressure

    áp lực đất,
  • Georaphic(al)

    Toán & tin: (thuộc) địa lý,
  • Geordie

    / 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside,
  • Georeference

    georeference,
  • Georelational model

    mô hình quan hệ địa lý,
  • Georgain-Wired glass

    kính cốt lưới georgi,
  • George

    / dʒɔ:dʒ /, Danh từ: thánh gióoc, by george !, úi chà! trời ơi, george medal , george cross, anh dũng bội...
  • Georgette

    / dʒɔ:´dʒet /, Danh từ: nhiễu joocjet, kết joocjet,
  • Georgia

    / 'dʒɔ:dʒjə /,
  • Georgian

    / ´dʒɔ:dʒiən /, Tính từ: thuộc thời kỳ các vua george của anh ( 1714 - 1830), Xây...
  • Georgian arch

    vòm hộp, vòm hộp, vòm phẳng,
  • Georgian architecture

    kiến trúc gieogi (1914-1760),
  • Georgian period of architecture

    thời kỳ kiến trúc phục hưng gieogi,
  • Georgic

    / ´dʒɔ:dʒik /, Danh từ: thơ nông nghiệp; thơ điền viên, Tính từ:...
  • Geoscope

    / ¸dʒi:ou´skoup /, Danh từ: kính địa tiềm vọng, danh từ, kính địa tiềm vọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top