Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Geothermal research

Nghe phát âm

Xây dựng

sự nghiên cứu địa nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Geothermic

    Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất:...
  • Geothermic gradient

    građien địa nhiệt,
  • Geothermics

    địa nhiệt học, địa nhiệt học, môn địa nhiệt,
  • Geothermometer

    địa nhiệt kế,
  • Geothermy

    địa nhiệt học,
  • Geotrichosis

    bệnh nấm geotrichum,
  • Geotropic

    / ¸dʒi:ou´trɔpik /, Tính từ: (thực vật học) hướng đất, Y học:...
  • Geotropism

    / dʒi´ɔtrə¸pizəm /, Danh từ: (thực vật học) tính hướng đất,
  • Gephyrophobia

    chứng sợ sông nước,
  • Ger-

    (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • Ger- (gero-, geront(o)-)

    tiền tố chỉ tuổi già,
  • Ger (to) rock

    Địa chất: đào đá,
  • Geraniol

    Danh từ: (hoá học) geranola,
  • Geranium

    / dʒi´reiniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây phong lữ,
  • Gerant

    Danh từ: người quản lý,
  • Geratology

    / ¸dʒerə´tɔlədʒi /, danh từ, môn lão hoá (nghiên cứu sự thay đổi khi quần thể già cỗi),
  • Geratric

    Tính từ: thuộc tuổi già; lão hoá, thuộc tuổi già,
  • Gerber's girder

    dầm khớp,
  • Gerber's hinge

    khớp gerber,
  • Gerber bath

    bình gerber (để xác định chất béo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top