Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gibraltar

Mục lục

/dʒi'brɔ:ltə/

Quốc gia

Gibraltar là vùng lãnh thổ hải ngọai thuộc Liên hiệp Vương quốc Anh và bắc Ireland, nằm gần cực Nam bán đảo Iberia, bên trên eo biển Gibraltar, giáp Tây Ban Nha ở phía Bắc. Trước kia, Gibraltar là một căn cứ quân sự quan trọng của lực lượng vũ trang và hải quân Hoàng gia Anh.

Tên gọi của vùng đất này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập: Jabal Tāriq (جبل طارق, có nghĩa là "ngọn núi Tariq"), hay Gibel Tāriq (có nghĩa là "tảng đá Tariq"). Nhưng theo các nhà địa chất học thì tên gọi "tảng đá Tariq" được ưa chuộng hơn.

Năm 711, Tariq ibn-Ziyad đã lãnh đạo một đội quân đánh chiếm vào bán đảo Iberia trước khi quân Maroc tiến vào đấy. Trước đó, vùng đất Gibraltar mang tên Mons Calpe, là một trong số Trụ Hercules.

Trong một thời dài, hai thế lực đế quốc hùng mạnh Anh - Tây Ban Nha đã tranh giành nhau sự thống trị của vùng đất này. Tây Ban Nha yêu cầu trả lại chủ quyền, đã được Tây Ban Nha từ bỏ vào năm 1713 theo Hiệp ước Utrecht. Điều này đã bị phần đông người dân Gibraltar phản đối, cùng với bất kỳ đề nghị chia sẻ nền tự chủ nào khác.

Diện tích:6.5 km²
Thủ đô: Gibraltar
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gibraltar pound

    đồng bảng gi-brôn-tơ,
  • Gibus

    / ´dʒaibəs /, danh từ, (sân khấu) mũ xếp,
  • Gid

    / gid /, Kỹ thuật chung: lưới, lưới năng lượng, lưới tọa độ,
  • Gid of reference

    lưới tọa độ,
  • Giddily

    Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
  • Giddiness

    / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness...
  • Giddy

    / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ,...
  • Giddy-go-round

    Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • Giddy brained

    Tính từ: khinh suất; dại dột,
  • Giddy head

    Danh từ: người khinh suất; người dại dột,
  • Giegy-Hardisty process

    quy trình giegy-hardisty,
  • Giemsa staining

    nhuộm giêmsa,
  • Giemsastaining

    nhuộm giêmsa,
  • Gif/ZIF

    định dạng gif,
  • Giffen effect

    hiệu ứng giffen,
  • Giffen goods

    hàng giffen, hàng hóa giffen,
  • Giffen paradox

    hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen,
  • Gift

    / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ:...
  • Gift-book

    sách biếu,
  • Gift-edged stock

    chứng khoán viền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top