Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Giveaway magazines

Kinh tế

những tạp chí phát không, biếu không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giveaway price

    giá rẻ mạt, giá rẻ như bèo,
  • Giveaway sample

    hàng mẫu quảng cáo,
  • Given

    / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài...
  • Given Token (GT)

    thẻ được chuyển giao,
  • Given accuracy

    độ chính xác đã cho,
  • Given data

    số liệu ban đầu, số liệu cho trước,
  • Given in

    thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • Given name

    thành ngữ, given name, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh
  • Given period

    thời gian quy định,
  • Given price

    giá nêu rõ,
  • Given ratio

    hệ số cho trước,
  • Given size

    cỡ quy định,
  • Giver

    / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác:...
  • Giver-on

    người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • Giver for a call

    người mua quyền chọn mua,
  • Giver for a put

    người mua quyền chọn bán,
  • Gives

    ,
  • Givetian stage

    bậc giveti,
  • Giving

    / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ...
  • Giving great bargain

    đặc biệt đại hạ giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top