Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glazed

Nghe phát âm

Mục lục

/gleɪzd/

Thông dụng

Tính từ

Đờ đẫn, thẩn thờ
the glazed face of an insomnolent
bộ mặt đờ đẫn của một kẻ mất ngủ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đã đánh bóng

Xây dựng

được lắp kính
được tráng men

Kỹ thuật chung

đã tráng men

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top