Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gloss meter

Mục lục

Cơ khí & công trình

khí cụ đo độ ánh

Hóa học & vật liệu

máy đo độ bóng

Kỹ thuật chung

láng kế

Xem thêm các từ khác

  • Gloss minus

    tiền khấu hao, tổng các giá trị âm,
  • Gloss oil

    dầu đánh bóng,
  • Gloss paint

    sơn láng, sơn bóng,
  • Gloss sand-stone

    cát kết óng ánh,
  • Gloss units

    vật thể bóng,
  • Gloss varnish

    vécni bóng nhoáng,
  • Glossa

    / ´glɔsə /, Danh từ; số nhiều glossae: lưỡi; bộ phận hình lưỡi, Kỹ...
  • Glossagra

    (chứng) đau lưỡi bệnh gút,
  • Glossal

    / glɔsl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lưỡi,
  • Glossalgia

    (chứng) đau lưỡi,
  • Glossanthrax

    (chứng) nhiễm khuẩn hoại tử lưỡi,
  • Glossarial

    / glɔ´sɛəriəl /, tính từ, (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ...
  • Glossarist

    / ´glɔsərist /, danh từ, người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ;...
  • Glossary

    / 'glɔsəri /, Danh từ: bảng chú giải, thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ,
  • Glossator

    / glɔ´seitə /, Danh từ: người chú thích, chú giải, bình chú, người làm bảng chú giải; người...
  • Glossectomy

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi,
  • Glossematic

    Tính từ: thuộc ngữ vị học,
  • Glossematics

    Danh từ: ngữ vị học,
  • Glosseme

    Danh từ: (ngôn ngữ) ngữ vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top