- Từ điển Anh - Việt
Glued reinforced concrete structure
Xem thêm các từ khác
-
Glued seal
đệm gắn bằng keo, đệm gắn kín, -
Glued slab flooring
mặt sàn packê, -
Glued steel washer
vòng đệm thép dán, -
Glued structures
kết cấu dán, -
Glued timber connection
mối nối bằng gỗ dán, -
Glued timber construction
công trình bằng gỗ dán, -
Glued timber joint
mối nối bằng gỗ dán, -
Glued timber slab
ván ghép dán, -
Glued veneer panel
tấm gỗ dán, -
Glued waterproofing
lớp dán cách nước, -
Glued wood
gỗ dán, -
Glueing
Danh từ: sự dán keo; sự gắn keo, sự gắn dính, sự dán, sự dính, robotic glueing, sự lắp dựng... -
Glueing machine
máy quét (bôi) keo, -
Glueing of rolled roofing material joint
sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái), -
Glueing press
máy ép dán, -
Glueing with overlapping
sự dán chồng, -
Glueline
đường dán, -
Gluer
dụng cụ đóng, -
Glues
, -
Gluey
/ ´glu:i /, Tính từ: dính như keo, như hồ, Đầy keo, đầy hồ, Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.