Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glycerol

Nghe phát âm

Mục lục

/´glisərɔl/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Glyxerin

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

CH2OHCHOHCH2OH
chất gly-cê-rin
glyxerin
glyxeryl
glycerol tristeate
glyxeryl tristeat
gnixerin

Kỹ thuật chung

glyxerol
glycerol monoacetate
glyxerol monoaxetat

Kinh tế

glixerin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top