Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gobo

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định
Tấm che tạp âm

Kỹ thuật chung

màn chắn

Giải thích VN: Mán chắn ánh sáng dùng cho thấu kính của màn ảnh truyền hình; vật cản âm dùng trong micrô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goby

    / ´goubi /, Danh từ: (động vật học) cá bống, Kinh tế: cá bống,...
  • God

    / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ:...
  • God's

    ,
  • God's acre

    Danh từ: nghĩa địa,
  • God-awful

    / ´gɔd¸ɔ:ful /, tính từ, xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng,
  • God-daughter

    Danh từ: con gái đỡ đầu,
  • God-son

    Danh từ: con trai đỡ đầu,
  • Godchild

    / ´gɔd¸tʃaild /, Danh từ: con đỡ đầu,
  • Goddam

    Danh từ, cũng .goddamn: lời nguyền rủa,
  • Goddamit

    biểu lộ thái độ rất căng thẳng ( khi gặp phải tình huống khủng khiếp ),
  • Goddamn

    / ´gɔd¸dæm /, ngoại động từ, nguyền rủa (ai),
  • Goddamned

    Tính từ & phó từ: trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt, i am fed up with this...
  • Goddess

    / 'gɔdis /, Danh từ: nữ thần,
  • Goddessship

    Danh từ: Địa vị nữ thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top