Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goodie

Nghe phát âm

Mục lục

/'gudi/

Thông dụng

Danh từ

Goody

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goodish

    / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ...
  • Goodly

    / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm,...
  • Goodman

    / ´gudmən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng,
  • Goodness

    / ´gudnis /, Danh từ: lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, phần tinh túy, tinh chất, Toán...
  • Goodness of fit

    sự phù hợp (của mô hình hồi quy), sự thích hợp của mô hình hồi quy,
  • Goodness of fit test

    phép kiểm định tính phù hợp,
  • Goods

    Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and...
  • Goods-bought ledger

    sổ mua hàng,
  • Goods-in-process

    hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • Goods-in-transit insurance

    bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • Goods-in-transit insurance policy

    đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Goods-in-transit policy

    đơn bảo hiểm hàng đang chở,
  • Goods-in on consignment

    hàng nhận bán (ký gởi),
  • Goods-out on consignment

    hàng gởi bán,
  • Goods account

    tài khoản hàng hóa,
  • Goods afloat

    hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Goods agent

    đại lý vận tải hàng hóa,
  • Goods and chattels

    tài sản tư nhân, toàn bộ động sản,
  • Goods and services

    hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top