- Từ điển Anh - Việt
Government Open Systems Interconnection Profile (GOSIP)
Điện tử & viễn thông
mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Government Packet Network (GPN)
mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ, -
Government Satellite Network (GSN)
mạng vệ tinh chính phủ, -
Government Statistical Service
dịch vụ thống kê nhà nước, -
Government Telecommunications Agency (GTA)
cơ quan viễn thông chính phủ, -
Government Telecommunications Network (GTN)
mạng viễn thông chính phủ, -
Government actuary
chuyên viên dự báo của chính phủ, chuyên viên thống kê của nhà nước, -
Government administration expenses
chi phí hành chính của chính phủ, -
Government advertising
quảng cáo của chính phủ, -
Government agency
cơ quan chính phủ, -
Government annuities
niên kim chính phủ, -
Government annuity
niên kim chính phủ, -
Government assistance
trợ giúp của chính phủ, -
Government bank
ngân hàng nhà nước, -
Government bond
công trái, công trái, trái phiếu nhà nước, -
Government bonds
công trái, trái phiếu kho bạc, -
Government borrowing
nợ của chính phủ, quốc trái, sự vay nợ của chính phủ, -
Government broker
người môi giới chứng khoán công trái, người môi giới của chính phủ, -
Government budget deficit
ngân sách nhà nước, thâm hụt ngân sách của chính phủ, -
Government building
công thự, -
Government bulk-buying
sự thu mua hàng loạt của chính phủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.