Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gpi

Y học

general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gpo

    viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
  • Gps (ghbal pasitioning system)

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps - global positioning system

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps diagram

    sơ đồ lưới toạ độ và độ cao hạng iv,
  • Gra-fit graphite

    gra-đi-en truyền động,
  • GraPHiCS (GFX)

    môn đồ họa,
  • Graafian follide

    tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • Graafian vesicle

    nang trong,
  • Graafianfollide

    tiểunang graff : một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng,
  • Graafianvesicle

    nang trứng,
  • Grab

    / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt,...
  • Grab-all

    Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ...
  • Grab (bing) crane

    cần trục gàu ngoạm,
  • Grab Sample

    mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không...
  • Grab bucket

    gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane,...
  • Grab bucket crane

    máy trục kiểu gàu ngoạm,
  • Grab bucket excavator

    Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
  • Grab crane

    cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy...
  • Grab discharge

    dỡ hàng bằng gầu ngoạm,
  • Grab dredge

    máy xúc có gàu ngoạm, máy xúc kiểu gầu ngoạm, tàu cuốc gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top