Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grab handle

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

tay kéo capô bên trong

Xây dựng

móc nắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grab hook

    móc treo, móc kiểu ngoạm,
  • Grab iron

    sắt vụn, thép vụn, bộ móc (khoan),
  • Grab jaw

    hàm gầu ngoạm,
  • Grab rail

    lan can sát tường, móc vịn, tay vịn,
  • Grab rod

    thanh vịn (lan can),
  • Grab rope

    dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc,
  • Grab sample

    mẫu lấy ngẫu nhiên,
  • Grab sampling

    sự lấy mẫu đơn giản,
  • Grab spade

    lưỡi gầu ngoạm,
  • Grab tensile strength

    cường độ chịu kéo giật,
  • Grab the biz

    chộp lấy một thương vụ,
  • Grabber

    / ´græbə /, Danh từ: người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm...
  • Grabber file

    tệp đoạt được,
  • Grabber hand

    bàn tay chiếm đoạt,
  • Grabbing

    sự ngoạm, sự gắp, sự xúc,
  • Grabbing bucket

    gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing...
  • Grabbing clutch

    khớp ngoạm,
  • Grabbing crane

    cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu...
  • Grabbing excavator

    Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top