Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graduated tint

Ô tô

vành roong kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Graduatenurse

    y tá chính quy,
  • Graduateship

    Danh từ: Địa vị tốt nghiệp đại học,
  • Graduating

    / 'grædʒuətiη /, sự chia độ,
  • Graduating machine

    máy chia độ,
  • Graduating soring

    lò xo chia vạch, lò xo của thanh đo,
  • Graduating spring

    lò xo chia nấc, lò xo tiết chế,
  • Graduation

    / ,grædju'eiʃən /, Danh từ: sự chia độ, sự tăng dần dần, sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt...
  • Graduation line

    vạch chia, vạch khắc, đường trục, đường tim,
  • Graduation mark

    dấu thang đo, vạch thang đo,
  • Graduation mark of level

    mốc phân khoảng cao độ,
  • Graduation project

    khóa luận tốt nghiệp,
  • Graduation thesis

    Danh từ: luận văn tốt nghiệp,
  • Graduator

    / ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung:...
  • Gradus

    Danh từ: vật luận (tiếng la tinh, hy lạp),
  • Grae elimination

    sự giảm độ dốc, sự hạ dốc,
  • Graecism

    / ´gri:sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc hy lạp, tinh thần, phong cách hy lạp,
  • Graet

    Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn
  • Graetz number

    số graetz, số grătz,
  • Graf

    Danh từ; số nhiều grafen: công tước (tước hiệu Đức),
  • Graffiti

    / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top