Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grammatically

Mục lục

BrE & NAmE /grə'mætɪkli/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Về mặt ngữ pháp
this sentence is grammatically wrong
câu này sai về ngữ pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grammaticism

    Danh từ: Đặc tính ngữ pháp,
  • Grammaticize

    Ngoại động từ: ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp,
  • Grammatist

    Danh từ:,
  • Grammatite

    Danh từ: (khoáng chất) grammatit,
  • Gramme

    Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • Gramme-atom

    Danh từ: (hoá học) phân tử gram,
  • Gramme-calorie

    Danh từ, cũng gram-calorie: calo-gram,
  • Gramme-equivalent

    Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • Gramme-molecule

    Danh từ, cũng gram-molecule: phân tử gam,
  • Gramme-weight

    Danh từ, cũng gram-weight: trọng lượng-gam,
  • Gramme winding

    cuộn dây gramme, cuộn giấy gramme, cuộn dây hình xuyến,
  • Grammes ring

    vòng grammer,
  • Grammol

    phân tử gam,
  • Grammole

    phân tử gam, mol,
  • Gramophone

    / ´græmə¸foun /, Danh từ: máy hát, Kỹ thuật chung: máy hát,
  • Gramp

    / græmp /, danh từ, (thông tục) ông ( grandpapa nói tắt),
  • Grampositive

    Danh từ: gram dương,
  • Grampus

    / ´græmpəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn,...
  • Grams

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top