Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grand base level

Mục lục

Hóa học & vật liệu

mức cơ sở chính

Kỹ thuật chung

mực nước biển

Xem thêm các từ khác

  • Grand canonical ensemble

    tập hợp chính tắc lớn,
  • Grand duchesse

    Danh từ: (lịch sử) thái công phu nhân, công chúa ( nga), nữ thái công,
  • Grand duchy

    Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công,
  • Grand duke

    Danh từ: Đại công tước,
  • Grand entrance

    cổng vào chính,
  • Grand finale

    Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • Grand inquest of the nation

    Thành Ngữ:, grand inquest of the nation, hạ nghị viện anh
  • Grand jury

    Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn...
  • Grand larceny

    đại đạo thiết, tội trộm đạo gia trọng,
  • Grand lot

    lô lớn,
  • Grand mal

    động kinh lớn,
  • Grand master

    Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master...
  • Grand mean

    số tổng bình quân, trung bình tổng quát,
  • Grand national

    Danh từ: cuộc đua ngựa vượt rào ở anh,
  • Grand opening

    / grændoupniɳ /, tổng hội, đại hội đồng, đại hội cổ đông, cuộc tổng hội họp,
  • Grand piano

    danh từ, (âm nhạc) đàn pianô cánh,
  • Grand prix

    danh từ, cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới,
  • Grand sale

    sự bán đại hạ giá,
  • Grand scale

    quy mô lớn,
  • Grand slam

    Danh từ: (thể dục thể thao) thắng lợi trong cuộc so tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top