Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grass-grown

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có trồng cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grass-plot

    Danh từ: vạt cỏ, bãi cỏ,
  • Grass-skirt

    Danh từ: váy bằng lá và cỏ dài (người pôlinêdi),
  • Grass-widow

    Danh từ: người đàn bà vắng chồng,
  • Grass-widower

    Danh từ: người đàn ông vắng vợ,
  • Grass-work

    Danh từ: (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất,
  • Grass crop

    Địa chất: lộ vỉa,
  • Grass cutter

    máy cắt cỏ,
  • Grass egg

    trứng chớm ung,
  • Grass protection

    bảo vệ bằng cỏ, lớp cỏ bảo vệ,
  • Grass revenue

    lớp cỏ bảo vệ,
  • Grass revetment

    phủ cỏ,
  • Grass snake

    danh từ, loại rắn nhỏ không độc,
  • Grass sowing on sport field

    sự trồng cỏ bãi đấu thể thao,
  • Grass strip

    dải cỏ, vệt cỏ (hai bên đường),
  • Grass verge

    dải trồng cỏ,
  • Grasscycling

    sự quay vòng của cỏ, hoạt động giảm nguồn ô nhiễm trong đó cỏ xén được để lại trên bãi cỏ sau khi cắt.
  • Grassed Waterway

    Đường dẫn trồng cỏ, kênh lạch tự nhiên hay nhân tạo hoặc cửa xả được định hình, xếp loại và thiết lập thích...
  • Grasshopper

    / ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay...
  • Grasshopper fuse

    cầu chì hình châu chấu,
  • Grassiness

    / ´gra:sinis /, danh từ, tình trạng cỏ dồi dào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top