Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ground relief

Xây dựng

địa hình khu đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ground rent

    địa tô, tô đất, Kinh tế: địa tô, niên kim thổ trạch, tiền thuê đất,
  • Ground resistance

    điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance...
  • Ground resistance meter

    máy đo điện trở nối đất, máy đo điện trở tiếp đất,
  • Ground retained water

    nước giữ được trong đất,
  • Ground return

    phản xạ từ đất, chập chờn do đất, đường trở về qua đất, phản xạ do đất, vết dội tạp do đất,
  • Ground return circuit

    mạch hồi đất,
  • Ground rice

    bột gạo, gạo gãy,
  • Ground risk

    rủi ro trên mặt đất (của máy bay),
  • Ground rod

    cần tiếp địa, cọc đất (để nối đất), thanh đất, cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh tiếp đất, thanh nối...
  • Ground roller

    sóng cuộn sát chân bờ,
  • Ground rule

    Danh từ: nguyên lý làm nền tảng, nguyên lý cơ bản, Kinh tế: nguyên...
  • Ground run

    sự chạy trên mặt đất, sự chạy lấy đà, sự chạy theo đà,
  • Ground sand

    cát (bột) thạch anh,
  • Ground screening

    các phần tử còn dịch cám,
  • Ground sea

    sóng xô bờ,
  • Ground settlement

    sự lún của mặt đất, Địa chất: sự lún của đất,
  • Ground shoe

    đế tỳ lên mặt đất,
  • Ground signal projector

    súng bắn hỏa châu,
  • Ground sill

    kè ngầm, đế khung gỗ, hệ giằng dưới khung, phiến tựa, dầm tựa, ngưỡng đáy, tấm tựa,
  • Ground slate

    đá phiến nghiền thành bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top