Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Growth share

Nghe phát âm

Kinh tế

cổ phiếu tăng trưởng
chứng khoán tăng trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Growth spiral

    đường xoắn ốc lớn lên,
  • Growth stimulating factor

    chất kích thích sinh trưởng,
  • Growth stock

    cổ phiếu tăng trưởng,
  • Growth theory

    thuyết tăng trưởng,
  • Growth trend series

    chuỗi xu hướng tăng,
  • Growth twin

    song tinh phát triển,
  • Growth without inflation

    tăng trưởng không có lạm phát, tăng trưởng trong ổn định,
  • Groyne

    / grɔin /, Danh từ: Đê biển, Ngoại động từ: Đắp đê (dọc theo...
  • Groyne dam distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyne head distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyned

    Tính từ: có đê biển,
  • Grt (gross registered tones)

    tải trọng tổng thể đã đăng ký (của tàu thủy, tính bằng tấn),
  • Grub

    / grʌb /, Danh từ: Ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, grub's up,...
  • Grub-axe

    Danh từ: cuốc chim (để bới củ...)
  • Grub-hoe

    Danh từ: cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)
  • Grub-kick

    Động từ: Đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi,
  • Grub-stake

    Danh từ: vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận), sự giúp đỡ vật chất để tiến...
  • Grub-street

    Danh từ: phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại luân-đôn),
  • Grub (to)

    Địa chất: đào, bới, xới,
  • Grub saw

    nắp răng cưa của gàu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top